Máy đo kiểm tra cholesterol |
|
Phương pháp |
Photometer phản xạ |
Phạm vi đo lường |
TC: 2.59-12.93 mmol/l (100-500 mg/dl, 1mmol/l =38.66 mg/dl) HDL: 0.39-2.59 mmol/l (15-100 mg/dl, 1mmol/l =38.66 mg/dl) TG: 0.51-7.34 mmol/l (45-650 mg/dl, 1mmol/l =88.6 mg/dl) |
Mẫu vật |
Máu toàn phần (mao quản và tĩnh mạch), huyết tương và huyết thanh |
Sức bền pin |
Sau khi tính phí chu kỳ 300 lần, lượng điện giảm 30% |
Đơn vị đo lường |
MMOL/L, MG/DL |
Ký ức |
500 hồ sơ |
Tự động tắt |
5 phút sau khi hiển thị kết quả |
Kích thước mét |
135*66*19mm (L*W*H) |
Cân nặng |
90g |
Điều kiện lưu trữ mét |
0-55 độ; Nhỏ hơn hoặc bằng 90% rh |
Điều kiện hoạt động hệ thống |
10-35 độ; 0-90%rh; độ cao 2000m |
Điều kiện lưu trữ dải thử nghiệm |
2-30 độ; Nhỏ hơn hoặc bằng 90% rh |
Thời gian bảo hành |
2 năm |
Thời hạn sử dụng |
4 năm |
Thời hạn sử dụng dải kiểm tra |
1 năm |